LU XÓA VẾT 2 BÁNH SẮT JCC204/303 YZC2.5
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Giới thiệu
Lu rung xóa vết 2 bánh sắt loại nhỏ phù hợp để bảo dưỡng và sửa chữa các loại đường như: đường cao tốt, vỉa hè, bãi đỗ xe, sân vận động, thảm cỏ sân vườn… đặc biệt thích hợp với lu xóa vết các công trình đặt ống thoát nước, đường dây điện ngầm…
Ưu điểm
- Được lắp động cơ ZN390Q của Changchai với hiệu suất khởi động tốt.
- Bánh sắt sau là bánh chủ động truyền động bằng bộ bánh răng bên, bánh trước lu rung.
- Máy có 2 thân và trợ lực lái; giá đỡ tang trống bánh sát kiểu phuộc, khoảng sáng tang trống 600mm.
- Hộp số sử dụng công nghệ Nhật Bản, giúp sang số dễ dàng; 3 tốc độ phù hợp với đầm nén và di chuyển.
- Có moóc kéo (tùy chọn thêm).
- Máy có 2 bằng sáng chế cấp quốc gia.
Thông số kỹ thuật
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
JCC204 |
JCC303 |
YZC2.5 |
Operating mass |
Khối lượng làm việc |
kg |
4000 |
3000 |
2500 |
Static liner load |
Tải tuyến tính tĩnh |
N/cm |
150/184 |
120/153 |
117/154 |
Vibration amplitude |
Biên độ rung |
mm |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Vibration frequency |
Tần số rung |
Hz |
50 |
50 |
50 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm |
kN |
39 |
32 |
25 |
Max. Travel speed |
Tốc độ di chuyển |
km/h |
8 |
7.8 |
5.6 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
20 |
20 |
Turning radius |
Bán kính quay đầu |
mm |
6000 |
4500 |
4300 |
Drum width*diameter |
Rộng*đường kính trống |
mm |
1200*900 |
1100*780 |
900*750 |
Wheelbase |
Trục cơ sở |
mm |
2200 |
2050 |
1980 |
Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
300 |
260 |
220 |
Diesel engine model |
Mẫu Động cơ |
|
ZN390Q |
ZN390Q |
CZ380Q |
Diesel power |
Công suất động cơ |
kW |
22 |
22 |
14.7 |
Overall dimension |
Kích thước bao |
Mm |
3180*1420*2650 |
2280*1280*2650 |
2765*1200*2580 |