LU RUNG DẮT TAY DƯỚI 1 TẤN YZC1/YSZ08DB-I/YSZ025
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Giới thiệu
Dòng máy này là loại lu rung dắt tay dưới 1 tấn, được sử dụng để sửa chữa và bảo dưỡng các loại đường khác nhau: đường cao tốc, vỉa hè, bãi đỗ xe, sân thể thao và bãi cỏ sân vườn. Chúng đặc biệt thích hợp để lu lèn các khu vực hẹp như kênh dẫn và thoát nước…v.v.
Ưu điểm
YSZ025
- Được trang bị động cơ xăng Robin của Nhật Bản, khả năng khởi động tốt, tiết kiêm nhiên liệu và tiêu chuẩn khí thải cao.
- Hệ thống thủy lực gồm bơm, môtơ của Sauer có khả năng điều chỉnh lưu lượng vô cấp.
- Trống rung có cơ chế bật/tắt tự động. Dây ga động cơ và điều khiển rung được gắn ngay trên càng lái giúp vận hành đơn giản và dễ dàng.
- Máy được thiết kế nhỏ gọn phù hợp làm việc ở không gian hẹp. Càng lái gập lại được để thuận tiện di chuyển
YSZ08DB-1/YZC1
- Dòng lu tay này sử dụng động cơ diesel làm mát bằng không khí, kim phun trực tiếp Changfa CF186F, khởi động đề điện hoặc dật tay. Hai bánh thép dẫn động và lu rung. Có 2 tấm loại bẩn cho mỗi bánh thép. Đánh lái bằng bánh cao su. Bản YZC1 được trang bị thêm ghế lái và vô lăng.
Thông số kỹ thuật
Tech. Parameter |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
YZC1 |
YSZ08DB-I |
YSZ025 |
Operating mass |
Trọng lượng |
kg |
1000 |
770 |
245 |
Vibration amplitude |
Biên độ rung |
mm |
0.25 |
0.25 |
NA |
Vibration frequency |
Tần số rung |
Hz |
48 |
48 |
74 |
Max. travel speed |
Tốc độ tối đa |
km/h |
2.5 |
2.5 |
0~2.4 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm |
kN |
15 |
12 |
8.5 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc |
% |
25 |
25 |
25 |
Turning radius |
Bán kính quay đầu |
mm |
3900 |
2700 |
NA |
Drum Dimension |
Kích thước trống |
mm |
600*405 |
600*405 |
560*455 |
Wheelbase |
Trục cơ sở |
mm |
470 |
470 |
NA |
Ground Clearance |
Cao gầm xe |
mm |
275 |
275 |
NA |
Engine |
Động cơ |
|
CF186F 5.68kW |
CF186F 5.68kW |
EY20D 2.6kW |
Overall dimension |
Kích thước bao |
mm |
2050*900*1280 |
2330*900*1050 |
1460*660*980 |