LU RUNG BÁNH TRƠN TRÊN 10 TẤN LSS214-3/212-3
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Giới thiệu
Máy lu rung hạng nặng thích hợp để lu lèn các vật liệu không kết dính như sỏi, đá dăm, hỗn hợp cát-đá dăm, đất pha cát và đá đắp... trên nền, nền phụ và nền đắp... Máy là thiết bị lý tưởng cho đường cao tốc cao cấp, đường sắt, sân bay, bến cảng, đập và các khu công nghiệp quy mô lớn...
Ưu điểm
- Động cơ deiesel tăng áp làm mát bằng nước với cấu trúc dẫn nước trong lốc máy và bình chứa nhiên liệu lớn
- Hộp số và trục bánh hạng nặng đảm bảo truyền động và di chuyển tin cậy và chính xác.
- Có thể đặt tần số và cường độ rung chính xác cho trống rung với từng loại vật liệu thảm và độ sâu thảm.
- Phanh đĩa cỡ lớn được gia cường giúp vận hành và dừng đỗ an toàn.
- Lắp cabô với khóa an toàn và độ mở tối đa, các thành phần chính như bơm thủy lực, bộ phận tạo rung được đặt sau động cơ, giúp bảo dưỡng và sửa chữa thuận lợi.
- Cabin kín được thiết kế chống rung động và chống ồn tốt, giúp người vận hành dễ chịu trong giờ làm việc.
Thông số kỹ thuật
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị đo |
LSS214-3 |
LSS212-3 |
Operating mass |
Trọng lượng hoạt động |
kg |
14000 |
12000 |
Static liner load |
Tải tuyến tính tĩnh |
N/cm |
325 |
285 |
Vibration amplitude |
Biên độ rung |
mm |
1.8/0.8 |
1.8/0.9 |
Vibration frequency |
Tần số rung |
Hz |
30 |
30 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm |
kN |
290/160 |
270/140 |
Travel speed |
Tốc độ di chuyển |
km/h |
11 |
11 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc |
% |
30 |
30 |
Turning radius |
Bán kính quay đầu |
mm |
7000 |
7000 |
Drum width |
Độ rộng trống rung |
mm |
2130 |
2130 |
Drum diameter |
Đường kính trống rung |
mm |
1500 |
1490 |
Wheelbase |
Trục cơ sở |
mm |
3080 |
3080 |
Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
410 |
410 |
Diesel engine model |
Mẫu Động cơ |
|
LR6A3Z |
LR6A3Z |
Diesel power |
Công suất động cơ |
kW |
91.2 |
91.2 |
Overall dimension |
Kích thước bao |
Mm |
6000*2280*2995 |
6000*2280*2995 |