LU RUNG BÁNH TRƠN TRÊN 10 TẤN LDS212/YZC10GS
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Giới thiệu
Máy lu rung 2 bánh thép trơn được dẫn động cơ khí, rung thủy lực, thích hợp cho việc đầm các vật liệu làm đường đa dạng: đất ổn định và vật liệu bê tông nhựa… Nó là một thiết bị đầm lý tưởng cho việc xây dựng đường cao tốc, các dự án thành phố và các khu công nghiệp…
Ưu điểm
- Chuyển động bằng hệ thống cơ khí bên hông, rung thủy lực, trợ lực lái thủy lực, hộp số di chuyển 3 tốc độ giúp di chuyển thuận lời từ công trường này sang công trường khác.
- 2 ghế lái và 2 vô lăng giúp người vận hành quan sát tốt khi đầm bên.
- Máy sử dụng động cơ DongfengCummins với công suất lớn, tiêu hao nhiên liệu thấp, tiêu chuẩn khí thải cao và khởi động tốt.
- Phun nước điều khiển bằng điện trên bề mặt trống rung trước và sau.
Thông số kỹ thuật
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị đo |
LDS212 |
YZC10GS |
Operating mass |
Trọng lượng hoạt động |
kg |
12000 |
10000 |
Static liner load |
Tải tuyến tính tĩnh |
N/cm |
318/388 |
265/323 |
Vibration amplitude |
Biên độ rung |
mm |
0.35 |
0.35 |
Vibration frequency |
Tần số rung |
Hz |
50 |
50 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm |
kN |
120 |
90 |
Travel speed |
Tốc độ di chuyển |
km/h |
8 |
8 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
20 |
Turning radius |
Bán kính quay đầu |
mm |
7000 |
7000 |
Drum width |
Độ rộng trống rung |
mm |
1700 |
1700 |
Drum diameter |
Đường kính trống rung |
mm |
1260 |
1260 |
Wheelbase |
Trục cơ sở |
mm |
3192 |
3192 |
Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
310 |
300 |
Diesel engine model |
Mẫu Động cơ |
|
4BT3.9-C80 |
4BT3.9-C80 |
Diesel power |
Công suất động cơ |
kW |
60 |
60 |
Overall dimension |
Kích thước bao |
Mm |
5390*2060*2980 |
5390*2060*2980 |