LU RUNG BÁNH TRƠN LSS2101H/1901H/1701H
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Giới thiệu
Máy lu rung hạng nặng thích hợp để lu lèn các vật liệu không kết dính như sỏi, đá dăm, hỗn hợp cát-đá dăm, đất pha cát và đá đắp... trên nền, nền phụ và nền đắp... Máy là thiết bị lý tưởng cho đường cao tốc cao cấp, đường sắt, sân bay, bến cảng, đập và các khu công nghiệp quy mô lớn...
Ưu điểm
- Động cơ diesel từ thương hiệu nổi tiếng làm mát bằng nước, có turbo, được thiết kết cấu trúc dẫn khí làm mát với bình nhiên liệu lớn.
- Thiết bị tạo rung công nghệ mới cấu trúc vòng bi bánh di chuyển được cải tiến để rung mạnh hơn và tin cậy hơn.
- Phanh di chuyển có chức năng tự khóa mạch thủy lực kín. Phanh đỗ/dừng khẩn cấp là phanh cắt dầu SAHR an toàn và rất tin cậy.
- Chỉ một cần gạt duy nhất có thể thực hiện các thao tác khởi động, tăng tốc, giảm tốc, tiến lùi, dừng và van điện thủy lực điều khiển rung giúp vận hành rất dễ dàng.
- Nắp cabô dạng lật cho phép kiểm tra động cơ và các bộ phận thủy lực chính dễ dàng.
- Cabin tiện nghi với các thiết bị nghe nhạc số.
Thông số kỹ thuật
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
LSD2001H |
LSD1901H |
LSD1701H |
Operating mass (kg) |
Trọng lượng hoạt động |
21000 |
19000 |
17000 |
Static liner load (N/cm) |
Tải tuyến tính tĩnh |
580 |
525 |
469 |
Vibration amplitude |
Biên độ rung (mm) |
2.0/1.0 |
2.0/1.0 |
2.0/1.0 |
Vibration frequency |
Tần số rung (Hz) |
28 |
28 |
28 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm (kN) |
380/240 |
360/220 |
340/200 |
Travel speed (km/h) |
Tốc độ di chuyển |
9 |
9 |
9 |
Gradeability (%) |
Khả năng leo dốc |
40 |
40 |
40 |
Turning radius (mm) |
Bán kính quay đầu |
7500 |
7500 |
7500 |
Drum Dimension (mm) |
Độ rộng trống rung (W*D) |
2130*1600 |
2130*1600 |
2130*1600 |
Wheelbase |
Trục cơ sở |
3530 |
3430 |
3430 |
Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe |
445 |
445 |
445 |
Diesel engine model |
Mẫu Động cơ |
SC8D1800 132kW |
SC8D1800 132kW |
SC8D1800 132kW |
Overall dimension |
Kích thước bao |
6800*2300*3000 |
6600*2300*3000 |
6600*2300*3000 |