LU RUNG BÁNH TRƠN LSS1001/LSS208/YZ7G
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Giới thiệu
Máy lu rung hạng nặng thích hợp để lu lèn các vật liệu không kết dính như sỏi, đá dăm, hỗn hợp cát-đá dăm, đất pha cát và đá đắp... trên nền, nền phụ và nền đắp... Máy là thiết bị lý tưởng cho đường cao tốc cao cấp, đường sắt, sân bay, bến cảng, đập và các khu công nghiệp quy mô lớn...
Ưu điểm
LSS1001 |
LSS208 |
|
|
Thông số kỹ thuật
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
LSS1001 |
LSS208 |
YZ7G |
Operating mass (kg) |
Trọng lượng hoạt động |
10000 |
8000 |
7000 |
Static liner load (N/cm) |
Tải tuyến tính tĩnh |
233 |
226 |
215 |
Vibration amplitude |
Biên độ rung (mm) |
1.74/0.82 |
0.4 |
0.4 |
Vibration frequency |
Tần số rung (Hz) |
32 |
50 |
50 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm (kN) |
198/93 |
80 |
70 |
Travel speed (km/h) |
Tốc độ di chuyển |
10.5 |
13 |
13 |
Gradeability (%) |
Khả năng leo dốc |
25 |
25 |
25 |
Turning radius (mm) |
Bán kính quay đầu |
6800 |
5000 |
5000 |
Drum Dimension (mm) |
Độ rộng trống rung (W*D) |
2100*1500 |
1700*1220 |
1700*1220 |
Wheelbase |
Trục cơ sở |
2900 |
2750 |
2750 |
Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe |
386 |
320 |
320 |
Diesel engine model |
Mẫu Động cơ |
4BTA3.9-C100 80kW |
A498BG 42kW |
A498BG 42kW |
Overall dimension |
Kích thước bao |
5500*2300*3000 |
5180*1920*2580 |
5180*1920*2830 |