LU LỐP LÀM THẢM LRS2030/1626/1016
-
Mô tả
-
Tab tùy chỉnh
Giới thiệu
Lu lốp làm thảm thích hợp để lu lèn các loại vật liệu có tính kết dính và không kết dính như đất pha cát, đá dăm, đất ổn định, bê tông nhựa và bê tông xi măng (RCC), lớp bề mặt của đường, đặc biệt là lu lèn hoàn thiện asphalt trên đường cao tốc cao cấp, là thiết bị đầm nén siêu chất lượng cho đường cao tốc, sân bay, đường thành phố và các khu công nghiệp.
Ưu điểm
- Động cơ diesel tăng áp làm mát bằng nước từ thương hiệu nổi tiếng với hiệu suất cao.
- Hộp số vững chắc với bộ phận speedshift synchronous được thiết kế nâng cao và điều khiển thuận tiện.
- Hệ thống béc phun bằng vật liệu chịu ăn mòn và bình chưa nước dung tích 800 lít bằng polyethylene gia cường giúp kéo thời gian sử dụng.
- Hệ thống camera giám sát hồng ngoài giúp vận hành thuận tiện hơn.
- Thiết kế ngoại thất gọnđẹp với trọng tâm máy thấp.
- Cabin kín rộng rãi với hệ thống thông gió và điều hòa nhiệt độ (tùy chọn mua thêm)
Thông số kỹ thuật
Tech. Parameter |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
LRS2030 |
LRS1626 |
LRS1016 |
Max. operating mass |
Trọng lượng hoạt động lớn nhất |
kg |
30000 |
26000 |
16000 |
Min. operating mass |
Trọng lượng hoạt động nhỏ nhất |
kg |
20000 |
16000 |
10000 |
Max. travel speed |
Tốc độ tối đa |
km/h |
20.5 |
20.5 |
14 |
Tire number |
Số lốp |
|
5+6 |
5+6 |
4+5 |
Tire contact pressure |
Áp suất tiếp đất |
kPa |
307~460 |
250~420 |
150~300 |
Turning radius |
Bán kính quay đầu |
mm |
8400 |
8300 |
7500 |
Rolling width |
Chiều rộng cán |
mm |
2790 |
2790 |
2290 |
Wheel overlap |
Chồng bánh trước sau |
% |
40 |
40 |
40 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
20 |
20 |
Engine |
Động cơ |
|
Cummins 6BTA 5.9 125kW@2300rpm |
Cummins 6BT 5.9 110kW@2300rpm |
Cummins 4BT 5.9 75kW@2400rpm |
Overall dimension |
Kích thước bao (cabin/mái che) |
mm |
4874*2790*3103 |
4874*2790*3100 |
4770*2290*3100 4770*2290*3192 |